Bảng giá phụ kiện tủ bếp (Cập nhật tháng 12/2020)
STT | TÊN SP VẬT LIỆU/TB | MÃ SỐ | ĐƠN GIÁ |
1 | Giá Xoong nồi FS DP 900N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DP 900N VIP | 2.240.000 đ |
2 | Giá Xoong nồi FS DP 800N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DP 800N VIP | 2.080.000 đ |
3 | Giá Xoong nồi FS DP 700N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DP 700N VIP | 1.920.000 đ |
4 | Giá Xoong nồi FS DP 900S VIP – INOX 304 | PK-FS DP 900SVIP | 2.880.000 đ |
5 | Giá Xoong nồi FS DP 800S VIP – INOX 304 | PK-FS DP 800S VIP | 2.720.000 đ |
6 | Giá Xoong nồi FS DP 700S VIP – INOX 304 | PK-FS DP 700S VIP | 2.560.000 đ |
7 | Giá Xoong nồi FS DP 600S VIP – INOX 304 | PK-FS DP 600S VIP | 2.400.000 đ |
8 | Giá Xoong nồi FS DB 900 SPS – INOX 304 | PK-FS DB 900 SPS | 2.560.000 đ |
9 | Giá Xoong nồi FS DB 800 SPS – INOX 304 | PK-FS DB 800 SPS | 2.400.000 đ |
10 | Giá Xoong nồi FS DB 700 SPS – INOX 304 | PK-FS DB 700 SPS | 2.240.000 đ |
11 | Giá Xoong nồi FS DB 600 SPS – INOX 304 | PK-FS DB 600 SPS | 2.080.000 đ |
12 | Giá Xoong nồi FS DB 900 SD – INOX 201 | PK-FS DB 900 SD | 2.480.000 đ |
13 | Giá Xoong nồi FS DB 800 SD – INOX 201 | PK-FS DB 800 SD | 2.400.000 đ |
14 | Giá Xoong nồi FS DB 700 SD – INOX 201 | PK-FS DB 700 SD | 2.320.000 đ |
15 | Giá Xoong nồi FS DB 900 SP – INOX 201 | PK-FS DB 900 SP | 1.840.000 đ |
16 | Giá Xoong nồi FS DB 800 SP – INOX 201 | PK-FS DB 800 SP | 1.760.000 đ |
17 | Giá Xoong nồi FS DB 700 SP – INOX 201 | PK-FS DB 700 SP | 1.680.000 đ |
18 | Giá Xoong nồi FS DB 600 SP – INOX 201 | PK-FS DB 600 SP | 1.600.000 đ |
19 | Giá Xoong nồi FS DB 900 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DB 900 SPN | 2.040.000 đ |
20 | Giá Xoong nồi FS DB 800 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DB 800 SPN | 1.880.000 đ |
21 | Giá Xoong nồi FS DB 700 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DB 700 SPN | 1.720.000 đ |
22 | Giá Xoong nồi FS DB 600 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS DB 600 SPN | 1.560.000 đ |
23 | Giá bát đĩa FS BP 900N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 900N VIP | 2.560.000 đ |
24 | Giá bát đĩa FS BP 800N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 800N VIP | 2.400.000 đ |
25 | Giá bát đĩa FS BP 700N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 700N VIP | 2.240.000 đ |
26 | Giá bát đĩa FS BP 900S VIP – INOX 304 | PK-FS BP 900S VIP | 3.280.000 đ |
27 | Giá bát đĩa FS BP 800S VIP – INOX 304 | PK-FS BP 800S VIP | 3.080.000 đ |
28 | Giá bát đĩa FS BP 700S VIP – INOX 304 | PK-FS BP 700S VIP | 2.960.000 đ |
29 | Giá bát đĩa FS BP 900 SPS – INOX 304 | PK-FS BP 900 SPS | 3.000.000 đ |
30 | Giá bát đĩa FS BP 800 SPS – INOX 304 | PK-FS BP 800 SPS | 2.840.000 đ |
31 | Giá bát đĩa FS BP 700 SPS – INOX 304 | PK-FS BP 700 SPS | 2.680.000 đ |
32 | Giá bát đĩa FS BP 900 SD – INOX 201 | PK-FS BP 900 SD | 2.640.000 đ |
33 | Giá bát đĩa FS BP 800 SD – INOX 201 | PK-FS BP 800 SD | 2.560.000 đ |
34 | Giá bát đĩa FS BP 700 SD – INOX 201 | PK-FS BP 700 SD | 2.480.000 đ |
35 | Giá bát đĩa FS BP 900 SP – INOX 201 | PK-FS BP 900 SP | 2.240.000 đ |
36 | Giá bát đĩa FS BP 800 SP – INOX 201 | PK-FS BP 800 SP | 2.160.000 đ |
37 | Giá bát đĩa FS BP 700 SP – INOX 201 | PK-FS BP 700 SP | 2.080.000 đ |
38 | Giá bát đĩa FS BP 900 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 900 SPN | 2.280.000 đ |
39 | Giá bát đĩa FS BP 800 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 800 SPN | 2.200.000 đ |
40 | Giá bát đĩa FS BP 700 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS BP 700 SPN | 2.120.000 đ |
41 | Kệ chén nâng hạ FS EB 900N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS EB 900N VIP | 5.920.000 đ |
42 | Kệ chén nâng hạ FS EB 800N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS EB 800N VIP | 5.760.000 đ |
43 | Kệ chén nâng hạ FS EB 700N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS EB 700N VIP | 5.600.000 đ |
44 | Kệ chén nâng hạ FS EB 900S VIP – INOX 304 | PK-FS EB 900S VIP | 8.000.000 đ |
45 | Kệ chén nâng hạ FS EB 800S VIP – INOX 304 | PK-FS EB 800S VIP | 7.880.000 đ |
46 | Kệ chén nâng hạ FS EB 700S VIP – INOX 304 | PK-FS EB 700S VIP | 7.760.000 đ |
47 | Kệ chén nâng hạ FS EB 900 SPS – INOX 304 | PK-FS EB 900 SPS | 7.920.000 đ |
48 | Kệ chén nâng hạ FS EB 800 SPS – INOX 304 | PK-FS EB 800 SPS | 7.760.000 đ |
49 | Kệ chén nâng hạ FS EB 700 SPS – INOX 304 | PK-FS EB 700 SPS | 7.600.000 đ |
50 | Kệ chén cố định FS RS 900 SS – INOX 304 | PK-FS RS 900 SS | 2.080.000 đ |
51 | Kệ chén cố định FS RS 800 SS – INOX 304 | PK-FS RS 800 SS | 1.960.000 đ |
52 | Kệ chén cố định FS RS 700 SS – INOX 304 | PK-FS RS 700 SS | 1.880.000 đ |
53 | Kệ chén cố định FS RS 900 S – INOX 201 | PK-FS RS 900 S | 800.000 đ |
54 | Kệ chén cố định FS RS 800 S – INOX 201 | PK-FS RS 700 S | 760.000 đ |
55 | Kệ chén cố định FS RS 700 S – INOX 201 | PK-FS RS 600 S | 720.000 đ |
56 | Kệ chén cố định FS 900 I – INOX 201 | PK-FS 900 I | 1.440.000 đ |
57 | Kệ chén cố định FS 800 I – INOX 201 | PK-FS 700 I | 1.280.000 đ |
58 | Kệ chén cố định FS 700 I – INOX 201 | PK-FS 600 I | 1.120.000 đ |
59 | Kệ chén cố định FS 900 SN – INOX 304 | PK-FS 900 SN | 2.160.000 đ |
60 | Kệ chén cố định FS 800 SN – INOX 304 | PK-FS 700 SN | 2.000.000 đ |
61 | Kệ chén cố định FS 700 SN – INOX 304 | PK-FS 600 SN | 1.840.000 đ |
62 | Kệ chén cố định FS RS 900 S3 – INOX 201 | PK-RS 900 S3 | 1.360.000 đ |
63 | Kệ chén cố định FS RS 800 S3 – INOX 201 | PK-RS 800 S3 | 1.280.000 đ |
64 | Kệ chén cố định FS RS 700 S3 – INOX 201 | PK-RS 700 S3 | 1.200.000 đ |
65 | Giá treo đa năng FS RS 270T – INOX 201 | PK-RS 270T | 880.000 đ |
66 | Giá treo đa năng FS RS 202 – INOX 201 | PK-RS 202 | 1.160.000 đ |
67 | Thùng gạo FS RC 15 – MẶT KÍNH | PK-FS RC 15 | 1.360.000 đ |
68 | Thùng gạo FS RC 15 B – MẶT KÍNH | PK-FS RC 15 B | 1.360.000 đ |
69 | Thùng gạo FS RC 30 – MẶT KÍNH | PK-FS RC 30 | 2.384.000 đ |
70 | Thùng rác đơn FS DB 14L – NHỰA.INOX | PK-FS DB 14L | 880.000 đ |
71 | Mâm xoay góc FS RB 360 SS – INOX 304 | PK-FS RB 360 SS | 2.080.000 đ |
72 | Mâm xoay góc FS RB 270 SS – INOX 304 | PK-FS RB 270 SS | 2.160.000 đ |
73 | Mâm xoay góc FS RB 180 SS – INOX 304 | PK-FS RB 180 SS | 2.000.000 đ |
74 | Góc xoay liên hoàn FS MC400 SLN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MC400 SLN | 5.560.000 đ |
75 | Góc xoay liên hoàn FS MC400 SRN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MC400 SRN | 5.480.000 đ |
76 | Góc xoay liên hoàn FS MC400 SL – INOX 304 | PK-FS MC400 SL | 6.880.000 đ |
77 | Góc xoay liên hoàn FS MC400 SR – INOX 304 | PK-FS MC400 SR | 6.880.000 đ |
78 | Giá để chai lọ FS SB 200S – INOX 304 | PK-FS SB 200S | 1.760.000 đ |
79 | Giá để chai lọ FS SOB 200SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS SOB 200SPN | 1.600.000 đ |
80 | Giá đa năng FS MF 200S – INOX 201 | PK-FS MF 200S | 1.760.000 đ |
81 | Giá gia vị FS MF 200SP – INOX 201 | PK-FS MF 200SP | 1.600.000 đ |
82 | Giá gia vị FS MF 250 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MF 250 SPN | 1.280.000 đ |
83 | Kệ gia vị FS MF 400N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MF 400N VIP | 2.240.000 đ |
84 | Kệ gia vị FS MF 350N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MF 350N VIP | 2.080.000 đ |
85 | Kệ gia vị FS MF 300N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS MF 300N VIP | 1.920.000 đ |
86 | Kệ gia vị FS MF 400S VIP – INOX 304 | PK-FS MF 400S VIP | 2.880.000 đ |
87 | Kệ gia vị FS MF 350S VIP – INOX 304 | PK-FS MF 350S VIP | 2.720.000 đ |
88 | Kệ gia vị FS MF 300S VIP – INOX 304 | PK-FS MF 300S VIP | 2.560.000 đ |
89 | Kệ gia vị FS MF 400SD – INOX 201 | PK-FS MF 400SD | 2.400.000 đ |
90 | Kệ gia vị FS MF 350SD – INOX 201 | PK-FS MF 350SD | 2.240.000 đ |
91 | Kệ gia vị FS MF 300SD – INOX 201 | PK-FS MF 300SD | 2.080.000 đ |
92 | Kệ gia vị FS MF 400SPS – INOX 304 | PK-FS MF 400SPS | 2.880.000 đ |
93 | Kệ gia vị FS MF 350SPS – INOX 304 | PK-FS MF 350SPS | 2.720.000 đ |
94 | Kệ gia vị FS MF 300SPS – INOX 304 | PK-FS MF 300SPS | 2.560.000 đ |
95 | Kệ gia vị FS MF 400S – INOX 304 | PK-FS MF 400S | 2.400.000 đ |
96 | Kệ gia vị FS MF 350S – INOX 304 | PK-FS MF 350S | 2.240.000 đ |
97 | Kệ gia vị FS MF 300S – INOX 304 | PK-FS MF 300S | 2.080.000 đ |
98 | Tủ kho FS 871 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS 871 SPN | 464.000 đ |
99 | Tủ kho FS 502 SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS 502 SPN | 3.200.000 đ |
100 | Tủ kho FS B51620SPN – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS B51620SPN | 5.512.000 đ |
101 | Tủ kho FS B51720S VIP – INOX 304 | PK-FS B51720S VIP | 7.600.000 đ |
102 | Tủ kho FS B61820N VIP – INOX 201 PHỦ NANO | PK-FS B61820N VIP | 6.400.000 đ |
Trên đây là bảng giá những loại phụ kiện tủ bếp được khách hàng lựa chọn nhiều trên thị trường hiện nay. Hãy liên hệ với TBF ngay để xem thêm nhiều mẫu phụ kiện và nhận tư vấn, cập nhật bảng giá mới nhất.